Có 2 kết quả:
出于 chū yú ㄔㄨ ㄩˊ • 出於 chū yú ㄔㄨ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) due to
(2) to stem from
(2) to stem from
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) due to
(2) to stem from
(2) to stem from
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh